VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 34
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Armans Galajs 11'
Deniss Melniks 80', 88'
Stadions Esplanade
Vasilijs Mordatenko

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
80'
1
-
1
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
2
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
13
2
Sút bị chặn
0
21
Phạm lỗi
4
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
233
Số đường chuyền
614
163
Số đường chuyền chính xác
557
4
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic

Đối đầu gần đây

BFC Daugavpils

Số trận (23)

6
Thắng
26.09%
2
Hòa
8.7%
15
Thắng
65.21%
FK Auda
Virsliga
04 thg 08, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
28 thg 05, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  3
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
17 thg 04, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
11 thg 11, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
27 thg 08, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FK Auda
Thắng
25.3%
Hòa
26%
Thắng
48.7%
BFC Daugavpils thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
6.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.2%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
12.3%
1-2
9.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.2%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723