VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 4
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Kết thúc
1  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Yusuf 40'
Tuci 45'+4
Birmančević 62'
Stadion Ďolíček
Karel Roucek

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
40'
1
-
0
 
 
45'+4
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
50'
74'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
10
8
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
324
Số đường chuyền
492
226
Số đường chuyền chính xác
392
4
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Jaroslav Vesely
Jaroslav Vesely
HLV
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis

Đối đầu gần đây

Bohemians 1905

Số trận (48)

5
Thắng
10.42%
11
Hòa
22.92%
32
Thắng
66.66%
Sparta Praha
Czech First Division
13 thg 04, 2024
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Kết thúc
1  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
05 thg 11, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  0
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Czech Cup
01 thg 11, 2023
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Kết thúc
1  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
20 thg 05, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Czech First Division
12 thg 02, 2023
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
Kết thúc
2  -  6
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Bohemians 1905
Sparta Praha
Thắng
22%
Hòa
23.9%
Thắng
54.1%
Bohemians 1905 thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.3%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.6%
2-1
5.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.6%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sparta Praha thắng
0-1
11.3%
1-2
9.7%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
5.6%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000