VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 2
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
1  -  4
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Harustak 60'
Vitík 47'
Haraslin 61'
Krasniqi 90'+5
Olatunji 90'+1
Na Stínadlech
Dominik Stary

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
246
Số đường chuyền
479
157
Số đường chuyền chính xác
380
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Zdenko Frtala
Zdenko Frtala
HLV
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis

Đối đầu gần đây

Teplice

Số trận (61)

10
Thắng
16.39%
19
Hòa
31.15%
32
Thắng
52.46%
Sparta Praha
Czech First Division
18 thg 12, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Teplice
Đội bóng Teplice
Czech First Division
20 thg 08, 2023
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
1  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
04 thg 03, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
4  -  1
Teplice
Đội bóng Teplice
Czech First Division
10 thg 09, 2022
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
2  -  2
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
09 thg 04, 2022
Teplice
Đội bóng Teplice
Kết thúc
0  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Teplice
Sparta Praha
Thắng
18.8%
Hòa
23.1%
Thắng
58.1%
Teplice thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.8%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
5%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.8%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sparta Praha thắng
0-1
12.2%
1-2
9.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.8%
1-3
5.8%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
6.4%
1-4
2.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000