VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Vitík 38'
Birmančević 81'(pen)
epet ARENA
Daniel Vokoun

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
52'
81'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
661
Số đường chuyền
287
584
Số đường chuyền chính xác
203
0
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Lars Friis
Lars Friis
HLV
Cầu thủ Petr Rada
Petr Rada

Đối đầu gần đây

Sparta Praha

Số trận (23)

17
Thắng
73.91%
4
Hòa
17.39%
2
Thắng
8.7%
FK Dukla Praha
Friendly
25 thg 06, 2022
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Friendly
26 thg 06, 2021
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
7  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Friendly
16 thg 05, 2020
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
4  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
18 thg 02, 2019
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
2  -  3
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
31 thg 08, 2018
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  0
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Sparta Praha
FK Dukla Praha
Thắng
71.5%
Hòa
17%
Thắng
11.6%
Sparta Praha thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5.3%
5-1
2.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8.9%
4-1
4.5%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
7.6%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8%
2-2
4.1%
0-0
3.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FK Dukla Praha thắng
0-1
3.3%
1-2
3.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.4%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000