VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 30
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
2  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Oblyakov 39'(pen)
Shumanskiy 90'
VEB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
0
23
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
12
4
Phạt góc
2
608
Số đường chuyền
225
542
Số đường chuyền chính xác
169
4
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
11
Cầu thủ Marko Nikolic
Marko Nikolic
HLV
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko

Đối đầu gần đây

CSKA Moskva

Số trận (10)

6
Thắng
60%
2
Hòa
20%
2
Thắng
20%
FK Nizhny Novgorod
Premier League
21 thg 05, 2024
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
05 thg 11, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
3  -  2
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
05 thg 11, 2022
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
0  -  1
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
31 thg 07, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
2  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Friendly
04 thg 07, 2022
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
0  -  2
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

CSKA Moskva
FK Nizhny Novgorod
Thắng
79.9%
Hòa
15.2%
Thắng
4.9%
CSKA Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.4%
8-1
0%
6-0
1.2%
7-1
0.1%
5-0
3.3%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
7.5%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
13.6%
4-1
2.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
18.5%
3-1
5.1%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
16.7%
2-1
6.9%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
7.6%
1-1
6.2%
2-2
1.3%
3-3
0.1%
FK Nizhny Novgorod thắng
0-1
2.8%
1-2
1.2%
2-3
0.2%
3-4
0%
0-2
0.5%
1-3
0.1%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171