VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 29
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
Grulev 67'(pen)
Ilnur Alshin 18'
Estadio de Nizhni Nóvgorod

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
48'
67'
1
-
1
 
90'+6
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
3
6
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
6
13
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
335
Số đường chuyền
364
234
Số đường chuyền chính xác
270
4
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko
HLV
Cầu thủ Igor Shalimov
Igor Shalimov

Đối đầu gần đây

FK Nizhny Novgorod

Số trận (14)

7
Thắng
50%
2
Hòa
14.29%
5
Thắng
35.71%
Fakel
Premier League
03 thg 03, 2024
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
1  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
20 thg 08, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
2  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
14 thg 05, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Premier League
03 thg 09, 2022
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
Kết thúc
3  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
Friendly
23 thg 01, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
0  -  0
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Nizhny Novgorod
Fakel
Thắng
46.7%
Hòa
26.3%
Thắng
27%
FK Nizhny Novgorod thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fakel thắng
0-1
8.6%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171