VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 29
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Romero 77'
Arena Pantanal
André Luis Skettino

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
77'
0
-
1
 
90'+10
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
459
Số đường chuyền
497
383
Số đường chuyền chính xác
417
4
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Corinthians
Thắng
37.3%
Hòa
28.3%
Thắng
34.4%
Cuiabá thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
7%
3-1
3.1%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.8%
2-1
7.8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10%
2-2
4.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
11.2%
1-2
7.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.4%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117