VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 7 - Championship round
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
5  -  3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Trusa 10', 27', 56'
Vitalis 19'
Damir Redzic 89'
Strelec 78'
Barseghyan 83'(pen)
Tolić 84'
MOL Aréna
Boris Marhefka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
19'
2
-
0
 
27'
3
-
0
 
 
41'
Hết hiệp 1
3 - 0
56'
4
-
0
 
 
65'
 
78'
4
-
1
 
83'
4
-
2
 
84'
4
-
3
Kết thúc
5 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
224
Số đường chuyền
428
169
Số đường chuyền chính xác
348
3
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Xisco Muñoz
Xisco Muñoz
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Đối đầu gần đây

DAC

Số trận (57)

11
Thắng
19.3%
14
Hòa
24.56%
32
Thắng
56.14%
Slovan Bratislava
Super Liga
13 thg 04, 2024
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
0  -  0
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
17 thg 12, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
17 thg 09, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
3  -  1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
07 thg 05, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
2  -  3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
09 thg 04, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
DAC
Đội bóng DAC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

DAC
Slovan Bratislava
Thắng
36.2%
Hòa
26.4%
Thắng
37.4%
DAC thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Slovan Bratislava thắng
0-1
9.7%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
12101125 - 151031
2
Žilina
Đội bóng Žilina
1293029 - 92030
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
1366119 - 10924
4
DAC
Đội bóng DAC
1363420 - 13721
5
FK Košice
Đội bóng FK Košice
1344518 - 17116
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
1234515 - 18-313
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
1334618 - 22-413
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
1234513 - 17-413
9
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
1334616 - 25-913
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
1326513 - 19-612
11
Skalica
Đội bóng Skalica
1223715 - 24-99
12
Komárno
Đội bóng Komárno
1230913 - 25-129