Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 8
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
4  -  1
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Lindgren 22'
Moro 52'
Vukojevic 80', 90'+4
Sylisufaj 48'
Stora Valla

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
9
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
4
Cứu thua
5
HLV
Cầu thủ Andreas Holmberg
Andreas Holmberg

Đối đầu gần đây

Degerfors IF

Số trận (43)

13
Thắng
30.23%
8
Hòa
18.6%
22
Thắng
51.17%
Örgryte
Cup
18 thg 02, 2024
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
5  -  0
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Superettan
21 thg 10, 2020
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
2  -  0
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Superettan
24 thg 07, 2020
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
1  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Superettan
22 thg 10, 2019
Örgryte
Đội bóng Örgryte
Kết thúc
1  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Superettan
20 thg 04, 2019
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
1  -  2
Örgryte
Đội bóng Örgryte

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Degerfors IF
Örgryte
Thắng
61.1%
Hòa
22.3%
Thắng
16.6%
Degerfors IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.1%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.8%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.8%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Örgryte thắng
0-1
5.7%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1173118 - 61224
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1154219 - 13619
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1154214 - 10419
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
114349 - 13-415
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1134416 - 17-113
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1123614 - 18-49
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1123612 - 18-69
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
112279 - 16-78