Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 5
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
1  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Karim 11'
Abdulla 16'
Vångavallen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Stefan Jacobsson
Stefan Jacobsson
HLV

Đối đầu gần đây

Trelleborgs FF

Số trận (24)

6
Thắng
25%
8
Hòa
33.33%
10
Thắng
41.67%
Degerfors IF
Superettan
25 thg 10, 2020
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
1  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Superettan
18 thg 07, 2020
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
1  -  0
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
17 thg 08, 2019
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
2  -  2
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Superettan
08 thg 06, 2019
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
0  -  0
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Superettan
10 thg 08, 2017
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
Kết thúc
2  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trelleborgs FF
Degerfors IF
Thắng
27%
Hòa
25.4%
Thắng
47.7%
Trelleborgs FF thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
6.6%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.1%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Degerfors IF thắng
0-1
11%
1-2
9.3%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
4.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
752014 - 41017
2
IK Brage
Đội bóng IK Brage
74219 - 6314
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
733110 - 5512
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
733110 - 6412
5
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
73226 - 7-111
6
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
72419 - 8110
7
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
73139 - 9010
8
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
723210 - 1009
9
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
72236 - 7-18
10
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
72237 - 11-48
11
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
72234 - 9-58
12
Gefle
Đội bóng Gefle
71429 - 907
13
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
72146 - 9-37
14
Örgryte
Đội bóng Örgryte
71338 - 9-16
15
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
71334 - 7-36
16
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
71156 - 11-54