VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 12
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  1
Andijon
Đội bóng Andijon
Hojimirzaev 37'
Abdumannonov 69'
Dinamo Stadium Samarkand

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
Hết hiệp 1
1 - 0
 
53'
80'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
7
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
5
3
Cứu thua
6
HLV
Cầu thủ Aleksandr Khomyakov
Aleksandr Khomyakov

Đối đầu gần đây

Dinamo Samarqand

Số trận (25)

11
Thắng
44%
6
Hòa
24%
8
Thắng
32%
Andijon
Cup
13 thg 04, 2024
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
20 thg 09, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  1
Andijon
Đội bóng Andijon
PFL
05 thg 05, 2019
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1st Division
05 thg 10, 2018
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1st Division
29 thg 09, 2018
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  0
Andijon
Đội bóng Andijon

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Samarqand
Andijon
Thắng
43.5%
Hòa
26.7%
Thắng
29.8%
Dinamo Samarqand thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Andijon thắng
0-1
9.1%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017