VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 11
Abdullayev 15'
Hojimirzaev 37'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
2
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FK Lokomotiv Tashkent

Số trận (33)

14
Thắng
42.42%
6
Hòa
18.18%
13
Thắng
39.4%
Dinamo Samarqand
1st Division
04 thg 09, 2023
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  0
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Cup
04 thg 06, 2023
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
3  -  1
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1st Division
13 thg 04, 2023
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
10 thg 09, 2022
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
25 thg 04, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
3  -  1
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

FK Lokomotiv Tashkent
Dinamo Samarqand
Thắng
46.6%
Hòa
26.3%
Thắng
27.1%
FK Lokomotiv Tashkent thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Dinamo Samarqand thắng
0-1
8.5%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
23581023 - 37-1423
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
23113918 - 28-1016