VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 9
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Mozgovoy 25'
Mijić 60'
Estadio Markaziy

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
14
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Ruzikul Berdiev
Ruzikul Berdiev
HLV

Đối đầu gần đây

Nasaf

Số trận (46)

24
Thắng
52.17%
13
Hòa
28.26%
9
Thắng
19.57%
Dinamo Samarqand
Cup
21 thg 04, 2024
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
3  -  3
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Cup
19 thg 10, 2023
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
03 thg 11, 2022
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
07 thg 08, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  4
Nasaf
Đội bóng Nasaf
PFL
30 thg 11, 2019
Nasaf
Đội bóng Nasaf
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Nasaf
Dinamo Samarqand
Thắng
52.5%
Hòa
25.7%
Thắng
21.7%
Nasaf thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
4.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Dinamo Samarqand thắng
0-1
7.9%
1-2
5.4%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.5%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017