VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 12
Grigoryan 71'
Cirjan 4'
Stadionul Viitorul
Adrian Cojocaru

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
71'
71'
1
-
1
 
73'
 
 
90'+2
 
90'+4
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
0
504
Số đường chuyền
423
412
Số đường chuyền chính xác
321
2
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Gheorghe Hagi
Gheorghe Hagi
HLV
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic

Đối đầu gần đây

Farul Constanța

Số trận (5)

3
Thắng
60%
1
Hòa
20%
1
Thắng
20%
Dinamo Bucureşti
Liga I
12 thg 02, 2024
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga I
22 thg 09, 2023
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  2
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
Friendly
15 thg 01, 2022
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
2  -  2
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
Liga I
20 thg 12, 2021
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  2
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
Liga I
20 thg 08, 2021
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
Kết thúc
3  -  0
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayern Munich tiếp tục duy trì phong độ 'khủng'

Bayern Munich đang hủy diệt mọi chướng ngại vật trong hành trình tìm lại ngôi vương của họ. Sau thắng lợi 9-2 trước Dinamo Zagreb tại đấu trường Champions League giữa tuần qua, Bayern trở lại Bundesliga tiếp tục thể hiện phong độ cao khi đè bẹp Werder Bremen.

HLV bị sa thải sau trận thua Bayern Munich 2-9

Dinamo Zagreb sa thải huấn luyện viên trưởng Sergej Jakirovic sau trận thua kỷ lục trên sân Bayern Munich ở lượt trận đầu tiên UEFA Champions League 2024/25.

Dự đoán máy tính

Farul Constanța
Dinamo Bucureşti
Thắng
53.9%
Hòa
23.3%
Thắng
22.8%
Farul Constanța thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
5.8%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
5.8%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Dinamo Bucureşti thắng
0-1
6.2%
1-2
5.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
1265118 - 81023
2
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
1255220 - 11920
3
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
1147011 - 5619
4
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
1153321 - 15618
5
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
1246221 - 15618
6
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
1246213 - 11218
7
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
1236313 - 13015
8
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
1242612 - 17-514
9
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
1134416 - 16013
10
FCSB
Đội bóng FCSB
1034312 - 13-113
11
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
1127212 - 13-113
12
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
1234512 - 15-313
13
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
1233611 - 18-712
14
Sepsi
Đội bóng Sepsi
1132611 - 15-411
15
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
1124511 - 20-910
16
Botosani
Đội bóng Botosani
1022610 - 19-98