VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
0  -  2
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Dominik Hollý 45'
Kanakimana 89'
Stadion Juliska

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
7
15
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
410
Số đường chuyền
377
314
Số đường chuyền chính xác
302
3
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
10
Cầu thủ Petr Rada
Petr Rada
HLV
Cầu thủ Lubos Kozel
Lubos Kozel

Đối đầu gần đây

FK Dukla Praha

Số trận (22)

8
Thắng
36.36%
7
Hòa
31.82%
7
Thắng
31.82%
Jablonec
Friendly
09 thg 01, 2021
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
3  -  1
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Czech First Division
14 thg 04, 2019
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Kết thúc
2  -  1
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Czech First Division
03 thg 11, 2018
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
2  -  6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Czech First Division
23 thg 02, 2018
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
Kết thúc
0  -  1
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Czech First Division
20 thg 08, 2017
Jablonec
Đội bóng Jablonec
Kết thúc
2  -  2
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

FK Dukla Praha
Jablonec
Thắng
39.2%
Hòa
25.5%
Thắng
35.3%
FK Dukla Praha thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Jablonec thắng
0-1
8.5%
1-2
8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000