VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 36
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
3  -  3
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Patijčuks 24'
Dodô 37'(pen), 90'+4(pen)
Kone 45'+2, 45', 69'
Daugava Stadium
Aleksandrs Golubevs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
2
-
0
 
 
45'+2
2
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
 
69'
2
-
3
 
87'
90'+4
3
-
3
 
90'+5
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
1
Việt vị
1
23
Tổng cú sút
11
11
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
653
Số đường chuyền
233
574
Số đường chuyền chính xác
155
2
Cứu thua
8
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Thay Người

Đối đầu gần đây

FK Liepāja

Số trận (38)

24
Thắng
63.16%
8
Hòa
21.05%
6
Thắng
15.79%
BFC Daugavpils
Virsliga
24 thg 08, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
15 thg 06, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
28 thg 04, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  0
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
05 thg 11, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
2  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
12 thg 08, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
2  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
BFC Daugavpils
Thắng
61%
Hòa
23.4%
Thắng
15.7%
FK Liepāja thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
7.3%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
5.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.8%
2-1
9.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
8.6%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
BFC Daugavpils thắng
0-1
6.3%
1-2
4%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
28234173 - 195473
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
28221572 - 294367
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
29155950 - 43750
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
291271046 - 49-343
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
291241335 - 37-240
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
29881330 - 36-632
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
295111334 - 45-1126
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
29671630 - 54-2425
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
29661728 - 59-3124
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
29651828 - 55-2723