VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Khoshimov 49'
Hojimirzaev 90'+11(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
1
-
0
 
 
61'
90'+10
 
 
90'+11
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
2
Cứu thua
3
Cầu thủ Sergey Arslanov
Sergey Arslanov
HLV

Đối đầu gần đây

Surkhon Termez

Số trận (31)

12
Thắng
38.71%
6
Hòa
19.35%
13
Thắng
41.94%
Dinamo Samarqand
PFL
07 thg 11, 2022
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  4
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
18 thg 06, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
1  -  3
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Cup
29 thg 04, 2021
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
3  -  1
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
27 thg 11, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
2  -  1
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
PFL
30 thg 03, 2019
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Surkhon Termez
Dinamo Samarqand
Thắng
50.7%
Hòa
25%
Thắng
24.4%
Surkhon Termez thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.2%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Dinamo Samarqand thắng
0-1
7.4%
1-2
6.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017