VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Germán Cano 25'
Martinelli 40'
Maracanã
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
 
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
0
3
Sút ngoài mục tiêu
5
18
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
510
Số đường chuyền
405
438
Số đường chuyền chính xác
326
0
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
9
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Internacional
Thắng
56.6%
Hòa
23.9%
Thắng
19.6%
Fluminense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.4%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
6.6%
1-2
5.1%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117