VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Jhon Arias 15'(pen)
John Kennedy 59'
Portillo 90'+6
Maracanã
Ramon Abatti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
49'
 
59'
2
-
0
 
87'
 
 
89'
89'
 
90'+5
 
 
90'+6
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
7
18
Phạm lỗi
22
6
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
8
423
Số đường chuyền
312
347
Số đường chuyền chính xác
250
4
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Palmeiras
Thắng
48.6%
Hòa
25.4%
Thắng
25.9%
Fluminense thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.4%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
7.8%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 13020
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442814 - 25-1114
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116