VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 15
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
 
38'
Hết hiệp 1
0 - 0
88'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
18
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
392
Số đường chuyền
447
315
Số đường chuyền chính xác
365
5
Cứu thua
4
25
Tắc bóng
24
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
Palmeiras
Thắng
45.1%
Hòa
25.6%
Thắng
29.3%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
8.1%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117