VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Estádio Nabi Abi Chedid
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Sút trúng mục tiêu
1
14
Sút ngoài mục tiêu
2
16
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
418
Số đường chuyền
295
318
Số đường chuyền chính xác
198
1
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Phong độ gần đây

Tin Tức

James Rodriguez sắp trở lại châu Âu

Tiền vệ người Colombia chuẩn bị thanh lý hợp đồng với đội chủ quản Sao Paulo sau khi trải qua kỳ Copa America xuất sắc.

Chuyển nhượng bóng đá 21/7: Barca hỏi mua người hùng EURO 2024

Theo thông tin chuyển nhượng bóng đá quốc tế mới nhất, Barca đang lên kế hoạch chiêu mộ tiền vệ Dani Olmo của RB Leipzig.

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
São Paulo
Thắng
36.7%
Hòa
26.1%
Thắng
37.2%
RB Bragantino thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
9.4%
1-2
8.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
19124334 - 191540
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20124431 - 191240
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20113627 - 161136
4
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
19106324 - 18636
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
19112628 - 20835
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2095628 - 21732
7
Bahía
Đội bóng Bahía
2095629 - 24532
8
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1884622 - 18428
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1877427 - 26128
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1874722 - 21125
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
19721020 - 29-923
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1856726 - 28-221
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1856720 - 24-421
14
Internacional
Đội bóng Internacional
1555513 - 13020
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2047918 - 27-919
16
Grêmio
Đội bóng Grêmio
18531015 - 22-718
17
Vitória
Đội bóng Vitória
20531222 - 32-1018
18
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1845919 - 24-517
19
Fluminense
Đội bóng Fluminense
19451015 - 24-917
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
20261216 - 31-1512