VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 5
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  1
Häcken
Đội bóng Häcken
Layouni 45'+6
Gamla Ullevi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
1
18
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
447
Số đường chuyền
449
355
Số đường chuyền chính xác
356
1
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
20
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou
HLV
Cầu thủ Pal Arne Johansen
Pal Arne Johansen

Đối đầu gần đây

IFK Göteborg

Số trận (47)

24
Thắng
51.06%
13
Hòa
27.66%
10
Thắng
21.28%
Häcken
Allsvenskan
27 thg 08, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
4  -  2
Häcken
Đội bóng Häcken
Allsvenskan
29 thg 05, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
4  -  1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
30 thg 10, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
0  -  4
Häcken
Đội bóng Häcken
Allsvenskan
17 thg 04, 2022
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
0  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
29 thg 08, 2021
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  2
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Göteborg
Häcken
Thắng
29.4%
Hòa
24.5%
Thắng
46.1%
IFK Göteborg thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.1%
2-1
7.1%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.8%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Häcken thắng
0-1
9.3%
1-2
9.3%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.5%
1-3
5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105