VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 10
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Pinas 60'
Deniz Gül 74'
Pittas 79'
Tele2 Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
60'
1
-
0
 
87'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
4
528
Số đường chuyền
386
480
Số đường chuyền chính xác
322
2
Cứu thua
3
30
Tắc bóng
17
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg
HLV
Cầu thủ Henning Berg
Henning Berg

Đối đầu gần đây

Hammarby IF

Số trận (109)

31
Thắng
28.44%
26
Hòa
23.85%
52
Thắng
47.71%
AIK Solna
Allsvenskan
03 thg 09, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
4  -  2
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
16 thg 04, 2023
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Cup
13 thg 03, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  1
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Allsvenskan
28 thg 08, 2022
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
Kết thúc
2  -  2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
15 thg 05, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
3  -  3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hammarby IF
AIK Solna
Thắng
48.7%
Hòa
23.7%
Thắng
27.5%
Hammarby IF thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.5%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.9%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
AIK Solna thắng
0-1
6.4%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105