VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 9
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
3  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Gustafsson 24'
Iman Jagne 25'
Bergström 43'
Strandvallen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
0
 
25'
2
-
0
 
43'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
81'
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
373
Số đường chuyền
450
283
Số đường chuyền chính xác
340
3
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Anders Torstensson
Anders Torstensson
HLV
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg

Đối đầu gần đây

Mjällby AIF

Số trận (18)

5
Thắng
27.78%
3
Hòa
16.67%
10
Thắng
55.55%
Hammarby IF
Cup
04 thg 03, 2024
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
27 thg 08, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
0  -  3
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
09 thg 05, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
0  -  0
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Cup
18 thg 03, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
1  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
16 thg 10, 2022
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
0  -  3
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mjällby AIF
Hammarby IF
Thắng
41.8%
Hòa
26.4%
Thắng
31.8%
Mjällby AIF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Hammarby IF thắng
0-1
9%
1-2
7.4%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105