VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 6
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Boudah 19'
Besara 59'
Gefvert 63'
Tele2 Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
26'
 
34'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
59'
2
-
0
 
 
63'
2
-
1
69'
 
Thay người
86'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
546
Số đường chuyền
371
448
Số đường chuyền chính xác
282
4
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
25
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg
HLV
Cầu thủ Kalle Karlsson
Kalle Karlsson

Đối đầu gần đây

Hammarby IF

Số trận (11)

6
Thắng
54.55%
3
Hòa
27.27%
2
Thắng
18.18%
Västerås SK
Cup
17 thg 02, 2024
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  2
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Friendly
07 thg 03, 2018
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
1  -  4
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Friendly
06 thg 03, 2017
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
26 thg 09, 2011
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
1  -  2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Superettan
15 thg 05, 2011
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
3  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hammarby IF
Västerås SK
Thắng
63.6%
Hòa
20.7%
Thắng
15.7%
Hammarby IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
6.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.5%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Västerås SK thắng
0-1
4.9%
1-2
4.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
870122 - 41821
2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
952217 - 9817
3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
851214 - 7716
4
Häcken
Đội bóng Häcken
951317 - 14316
5
GAIS
Đội bóng GAIS
850311 - 11015
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
950413 - 15-215
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
942316 - 19-314
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
941417 - 15213
9
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
940513 - 14-112
10
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
932410 - 15-511
11
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
824214 - 12210
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
83149 - 11-210
13
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
831412 - 20-810
14
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
82157 - 12-57
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
820614 - 18-46
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
91083 - 13-103