Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
0  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Moro 49'
Olympia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Klebér Saarenpää
Klebér Saarenpää
HLV
Cầu thủ Srdjan Tufegdzic
Srdjan Tufegdzic

Đối đầu gần đây

Helsingborgs IF

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Skovde AIK
Superettan
11 thg 11, 2023
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  0
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Superettan
01 thg 06, 2023
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
0  -  0
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Helsingborgs IF
Skovde AIK
Thắng
36%
Hòa
27.7%
Thắng
36.3%
Helsingborgs IF thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
7.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.1%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Skovde AIK thắng
0-1
10.9%
1-2
7.9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1063116 - 61021
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1054115 - 8719
3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1054113 - 7619
4
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1044216 - 12416
5
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1043311 - 10115
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1043310 - 9115
7
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1043313 - 13015
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1033410 - 12-212
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76