Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 11
Radulović 90'+2
Norwood 45'+4(pen)
Bailey 78'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+4
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
64'
 
78'
0
-
2
90'+2
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
2
16
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
2
393
Số đường chuyền
351
301
Số đường chuyền chính xác
263
5
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Lee Grant
Lee Grant
HLV
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere thăng hoa

Rạng sáng 9/11, Luton Town hạ gục đội đầu bảng Stockport County 3-0 ngay trên sân đối thủ, đánh dấu chiến thắng thứ 4 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

Dự đoán máy tính

Huddersfield Town
Stockport County
Thắng
23.8%
Hòa
26%
Thắng
50.2%
Huddersfield Town thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
5.8%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.6%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Stockport County thắng
0-1
12.9%
1-2
9.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
4.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.9%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1584322 - 17528
2
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1684420 - 15528
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1576224 - 18627
4
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1575323 - 15826
5
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1482422 - 14826
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1382318 - 11726
7
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1581619 - 20-125
8
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1572618 - 15323
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1564522 - 17522
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1471621 - 19222
11
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1664618 - 18022
12
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1664616 - 19-322
13
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1363420 - 18221
14
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1655622 - 17520
15
Northampton
Đội bóng Northampton
1562712 - 14-220
16
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1662824 - 28-420
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1546518 - 19-118
18
Reading
Đội bóng Reading
1546516 - 19-318
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1653815 - 23-818
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1652916 - 17-117
21
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1643916 - 24-815
22
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1635811 - 19-814
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1441915 - 22-713
24
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
15411018 - 28-1013