VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 23
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Borås Arena
Victor Wolf

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+2
90'+2
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
290
Số đường chuyền
556
231
Số đường chuyền chính xác
493
4
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark
HLV
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg

Đối đầu gần đây

IF Elfsborg

Số trận (89)

38
Thắng
42.7%
20
Hòa
22.47%
31
Thắng
34.83%
Hammarby IF
Allsvenskan
16 thg 04, 2024
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
3  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
13 thg 08, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
03 thg 07, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
23 thg 10, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
17 thg 07, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
3  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu U17 châu Á 2015 - U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan; Champions League - Barca vs Munich

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu Champions League - Brest vs Leverkusen, Atalanta vs Celtic; Europa League - Galatasaray vs Elfsborg; U17 châu Á 2015 - U17 Yemen vs U17 Myanmar, U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan...

Dự đoán máy tính

IF Elfsborg
Hammarby IF
Thắng
48.5%
Hòa
24.5%
Thắng
27%
IF Elfsborg thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.1%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Hammarby IF thắng
0-1
7.1%
1-2
6.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
27177361 - 214058
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
27155743 - 222150
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
27153939 - 38148
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
27145840 - 32847
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
27136841 - 33845
6
Häcken
Đội bóng Häcken
27126953 - 47642
7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
271251050 - 42841
8
GAIS
Đội bóng GAIS
271251031 - 31041
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
271241145 - 40540
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
27810944 - 48-434
11
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
27791131 - 39-830
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
27771332 - 53-2128
13
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
27691228 - 38-1027
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
27831629 - 45-1627
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
27651634 - 56-2223
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
27551724 - 40-1620