VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 6
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Zeneli 45'+5
Frick 59'
Borås Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
 
45'+4
45'+5
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
59'
2
-
0
 
 
90'+8
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
300
Số đường chuyền
594
215
Số đường chuyền chính xác
506
2
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin
HLV
Cầu thủ Christer Mattiasson
Christer Mattiasson

Đối đầu gần đây

IF Elfsborg

Số trận (22)

9
Thắng
40.91%
7
Hòa
31.82%
6
Thắng
27.27%
IK Sirius
Allsvenskan
06 thg 08, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
08 thg 05, 2023
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
3  -  4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
18 thg 09, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Allsvenskan
14 thg 05, 2022
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
2  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
24 thg 10, 2021
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IF Elfsborg
IK Sirius
Thắng
52.3%
Hòa
23.4%
Thắng
24.3%
IF Elfsborg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.6%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
5.5%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
IK Sirius thắng
0-1
6.2%
1-2
6.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
870122 - 41821
2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
952217 - 9817
3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
851214 - 7716
4
Häcken
Đội bóng Häcken
951317 - 14316
5
GAIS
Đội bóng GAIS
850311 - 11015
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
950413 - 15-215
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
942316 - 19-314
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
941417 - 15213
9
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
940513 - 14-112
10
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
932410 - 15-511
11
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
824214 - 12210
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
83149 - 11-210
13
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
831412 - 20-810
14
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
82157 - 12-57
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
820614 - 18-46
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
91083 - 13-103