VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Jair 58'(pen)
Pulgar 14'
Gerson 16'
Pedro 42'
Ayrton Lucas 45'+2
São Januário
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
413
Số đường chuyền
537
338
Số đường chuyền chính xác
460
1
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
21
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri
HLV
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đại gia V-League chiêu mộ HLV từng làm việc với ngôi sao số 1 Liverpool

CLB Thể Công Viettel chiêu mộ HLV thể lực Francisco Bruto Da Costa – người từng có thời gian làm việc cùng tiền đạo Mohamed Salah.

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Flamengo
Thắng
15.5%
Hòa
21.8%
Thắng
62.8%
Vasco da Gama thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.2%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.5%
2-1
4.2%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.8%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
12.8%
1-2
9.7%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12%
1-3
6.1%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
7.5%
1-4
2.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.6%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
0-5
1.3%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
32187753 - 272661
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
329111237 - 40-338
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722