Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 27
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
3  -  2
Nantes
Đội bóng Nantes
Touré 13'(pen), 27'(pen)
Pembélé 88'
Sow 23'
Simon 48'
Stade Océane
Éric Wattellier

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
1
-
0
 
 
23'
1
-
1
27'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
88'
3
-
2
 
 
90'+3
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
0
16
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
385
Số đường chuyền
363
323
Số đường chuyền chính xác
304
0
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
18
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard
HLV
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (42)

11
Thắng
26.19%
12
Hòa
28.57%
19
Thắng
45.24%
Nantes
Ligue 1
24 thg 11, 2024
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  2
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 1
14 thg 04, 2024
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
26 thg 11, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Friendly
15 thg 08, 2020
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
3  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
23 thg 02, 2013
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Angers vs Nantes - Ligue 1

02:45 ngày 13/12/2025, Stade Raymond-Kopa: Angers thứ 11 (19 điểm) tiếp Nantes thứ 17 (11 điểm); chủ nhà thắng 3/5 trận gần đây, đối đầu gần đây ít bàn.

Dự đoán máy tính

Le Havre
Nantes
Thắng
37.2%
Hòa
26.7%
Thắng
36.1%
Le Havre thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Nantes thắng
0-1
9.8%
1-2
8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lens
Đội bóng Lens
16121328 - 131537
2
PSG
Đội bóng PSG
16113235 - 142136
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
16102436 - 152132
5
Lyon
Đội bóng Lyon
1683522 - 16627
6
Rennes
Đội bóng Rennes
1676327 - 24327
7
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1672725 - 20523
8
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1665524 - 19523
9
Monaco
Đội bóng Monaco
1672726 - 27-123
10
Angers
Đội bóng Angers
1664617 - 18-122
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1654721 - 27-619
12
Lorient
Đội bóng Lorient
1646619 - 28-918
13
Nice
Đội bóng Nice
1652919 - 29-1017
14
Paris FC
Đội bóng Paris FC
1644821 - 29-816
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
1636713 - 22-915
16
Auxerre
Đội bóng Auxerre
16331014 - 25-1112
17
Nantes
Đội bóng Nantes
1625914 - 28-1411
18
Metz
Đội bóng Metz
16321117 - 37-2011