Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 24
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Amine Gouiri 73'
Greenwood 77'
Orange Vélodrome
Stéphanie Frappart

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
794
Số đường chuyền
259
718
Số đường chuyền chính xác
188
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
24
Cầu thủ Roberto De Zerbi
Roberto De Zerbi
HLV
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré

Đối đầu gần đây

Olympique Marseille

Số trận (98)

46
Thắng
46.94%
25
Hòa
25.51%
27
Thắng
27.55%
Nantes
Ligue 1
04 thg 11, 2024
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
11 thg 03, 2024
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
02 thg 09, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
1  -  1
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
02 thg 02, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Ligue 1
21 thg 08, 2022
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
Kết thúc
2  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Châu Âu dậy sóng vì Greenwood

Mason Greenwood đứng trước cơ hội trở lại Premier League chỉ sau một mùa giải khoác áo Marseille.

Dự đoán máy tính

Olympique Marseille
Nantes
Thắng
75.9%
Hòa
16%
Thắng
8.1%
Olympique Marseille thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.5%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.1%
4-1
4%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.3%
3-1
6.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.5%
0-0
5.3%
2-2
2.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
Nantes thắng
0-1
3.2%
1-2
2.3%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
33256289 - 345581
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
33195970 - 452562
3
Monaco
Đội bóng Monaco
33187863 - 372661
4
Nice
Đội bóng Nice
33169860 - 411957
5
Lille
Đội bóng Lille
33169850 - 351557
6
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
33169854 - 411357
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331661163 - 461754
8
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331551352 - 53-150
9
Lens
Đội bóng Lens
331471238 - 39-149
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
331191347 - 48-142
11
Rennes
Đội bóng Rennes
331321849 - 46341
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
331091441 - 41039
13
Angers
Đội bóng Angers
331061732 - 51-1936
14
Reims
Đội bóng Reims
33891632 - 45-1333
15
Nantes
Đội bóng Nantes
337121436 - 52-1633
16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
33942037 - 69-3231
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
33861937 - 74-3730
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
33442523 - 76-5316