Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 31
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  2
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ponceau 19'
Dallinga 59'
Cissoko 83'
Stade du Moustoir

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
417
Số đường chuyền
430
353
Số đường chuyền chính xác
359
3
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
23
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris
HLV
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez

Đối đầu gần đây

Lorient

Số trận (36)

14
Thắng
38.89%
13
Hòa
36.11%
9
Thắng
25%
Toulouse
Ligue 1
03 thg 12, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
23 thg 04, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
0  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
21 thg 08, 2022
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
2  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Coupe de la Ligue
31 thg 10, 2018
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
08 thg 02, 2017
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
1  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lorient
Toulouse
Thắng
27.5%
Hòa
25.2%
Thắng
47.3%
Lorient thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
6.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.8%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Toulouse thắng
0-1
10.7%
1-2
9.3%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425