VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 4
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
1  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Nanasi 82'
Eleda Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Thay người
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
568
Số đường chuyền
364
483
Số đường chuyền chính xác
287
4
Cứu thua
9
13
Tắc bóng
21
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström
HLV
Cầu thủ Kalle Karlsson
Kalle Karlsson

Đối đầu gần đây

Malmö

Số trận (11)

9
Thắng
81.82%
0
Hòa
0%
2
Thắng
18.18%
Västerås SK
Cup
21 thg 02, 2021
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
1  -  2
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
13 thg 08, 2000
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
3  -  2
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Superettan
27 thg 04, 2000
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
2  -  3
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
20 thg 09, 1997
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
1  -  2
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
05 thg 04, 1997
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
2  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Malmö
Västerås SK
Thắng
57.7%
Hòa
23.6%
Thắng
18.7%
Malmö thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.4%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
5.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.5%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Västerås SK thắng
0-1
6.5%
1-2
4.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105