VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 6
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
3  -  2
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Röjkjaer 18'
Iman Jagne 43'
Kiilerich 90'+3
Jensen 22'
Jacob Trenskow 34'
Strandvallen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
1
-
2
Hết hiệp 1
2 - 2
90'+3
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
0
386
Số đường chuyền
351
319
Số đường chuyền chính xác
293
1
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
17
Cầu thủ Anders Torstensson
Anders Torstensson
HLV
Cầu thủ Henrik Jensen
Henrik Jensen

Đối đầu gần đây

Mjällby AIF

Số trận (35)

13
Thắng
37.14%
6
Hòa
17.14%
16
Thắng
45.72%
Kalmar FF
Allsvenskan
03 thg 09, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
0  -  2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
03 thg 07, 2023
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Kết thúc
1  -  1
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Cup
12 thg 03, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
0  -  0
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Friendly
03 thg 02, 2023
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
4  -  1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
Allsvenskan
20 thg 10, 2022
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
1  -  2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mjällby AIF
Kalmar FF
Thắng
44%
Hòa
26.1%
Thắng
29.9%
Mjällby AIF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.5%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kalmar FF thắng
0-1
8.6%
1-2
7.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
870122 - 41821
2
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
952217 - 9817
3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
851214 - 7716
4
Häcken
Đội bóng Häcken
951317 - 14316
5
GAIS
Đội bóng GAIS
850311 - 11015
6
Halmstads
Đội bóng Halmstads
950413 - 15-215
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
942316 - 19-314
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
941417 - 15213
9
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
940513 - 14-112
10
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
932410 - 15-511
11
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
824214 - 12210
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
83149 - 11-210
13
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
831412 - 20-810
14
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
82157 - 12-57
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
820614 - 18-46
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
91083 - 13-103