Conference League
Conference League -Vòng 2 - Bảng A
Cavric 55'(pen)
Stožice Stadium
Anastasios Sidiropoulos

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
51'
 
 
55'
0
-
1
 
90'+5
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
491
Số đường chuyền
298
390
Số đường chuyền chính xác
210
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ João Henriques
João Henriques
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Slovan Bratislava
Friendly
27 thg 06, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Châu Âu đã sẵn sàng cho phiên bản Champions League mới

Lille, Red Star Belgrade, Dinamo Zagreb và Slovan Bratislava là những cái tên cuối cùng đủ điều kiện tham dự Champions League mở rộng 36 đội. Lễ bốc thăm diễn ra tại Monaco vào thứ Năm (lúc 23 giờ theo giờ Việt Nam).

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
Slovan Bratislava
Thắng
36.6%
Hòa
24.3%
Thắng
39.1%
NK Olimpija Ljubljana thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
4%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
8.2%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.3%
0-0
5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Slovan Bratislava thắng
0-1
7.6%
1-2
8.6%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.8%
1-3
4.4%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000