Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 31
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Jabbari 61'
Dabila 76'
Mbemba 25'
Stade Sébastien Charléty

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
0
-
1
 
44'
Hết hiệp 1
0 - 1
61'
1
-
1
 
76'
2
-
1
 
88'
 
 
90'+5
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
4
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
633
Số đường chuyền
323
563
Số đường chuyền chính xác
244
0
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
20
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Laurent Peyrelade
Laurent Peyrelade

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (14)

7
Thắng
50%
4
Hòa
28.57%
3
Thắng
21.43%
Grenoble
Ligue 2
12 thg 08, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
2  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Friendly
08 thg 07, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
06 thg 05, 2023
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
10 thg 09, 2022
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
1  -  2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
14 thg 05, 2022
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paris FC
Grenoble
Thắng
53.2%
Hòa
26.2%
Thắng
20.7%
Paris FC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
4.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
14.6%
2-1
9.1%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
9.7%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
8.1%
1-2
5%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926