Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 29
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
3  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Corredor 21'
Hountondji 54', 61'
Valls 16'
Stade Paul-Lignon

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
337
Số đường chuyền
391
255
Số đường chuyền chính xác
313
3
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Didier Santini
Didier Santini
HLV
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon

Đối đầu gần đây

Rodez

Số trận (17)

4
Thắng
23.53%
7
Hòa
41.18%
6
Thắng
35.29%
Grenoble
Ligue 2
25 thg 11, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
2  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
Friendly
29 thg 07, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  2
Rodez
Đội bóng Rodez
Ligue 2
19 thg 05, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
1  -  1
Rodez
Đội bóng Rodez
Ligue 2
05 thg 11, 2022
Rodez
Đội bóng Rodez
Kết thúc
0  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
12 thg 03, 2022
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Rodez
Đội bóng Rodez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rodez
Grenoble
Thắng
46.8%
Hòa
27.8%
Thắng
25.4%
Rodez thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
3.9%
4-2
0.6%
5-3
0%
1-0
14.1%
2-1
8.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
10.5%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
9.5%
1-2
5.9%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4.4%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926