Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 33
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Dicko 20'
Ollila 25'
Jung 9'
Stade Sébastien Charléty

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
0
-
1
20'
1
-
1
 
25'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
46'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
0
740
Số đường chuyền
315
659
Số đường chuyền chính xác
237
0
Cứu thua
5
24
Tắc bóng
14
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Ahmed Kantari
Ahmed Kantari

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (24)

8
Thắng
33.33%
8
Hòa
33.33%
8
Thắng
33.34%
Valenciennes
Coupe de France
20 thg 01, 2024
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
2  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
16 thg 12, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
01 thg 04, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
4  -  5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Coupe de France
06 thg 01, 2023
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
3  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
08 thg 10, 2022
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paris FC
Valenciennes
Thắng
68.2%
Hòa
20.5%
Thắng
11.2%
Paris FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
4.4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
9.3%
4-1
2.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
14.5%
3-1
5.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
15.2%
2-1
9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
7.9%
2-2
2.8%
3-3
0.4%
4-4
0%
Valenciennes thắng
0-1
4.9%
1-2
2.9%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926