VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Alerrandro 28'
Pedro Raul 55'(pen)
Estádio Nabi Abi Chedid
José Mendonça

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
2
14
Sút ngoài mục tiêu
3
14
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định, dự đoán RB Leipzig vs Juventus: Nhấn chìm đội khách

Nhận định bóng đá RB Leipzig vs Juventus giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 3/10. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Nhận định, dự đoán Atletico Madrid vs RB Leipzig: Chủ nhà quá mạnh

Nhận định bóng đá Atletico Madrid vs RB Leipzig giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 20/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Goiás EC
Thắng
60%
Hòa
22.5%
Thắng
17.5%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.6%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
5.8%
1-2
4.7%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28167537 - 261155
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28127935 - 28743
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
28881234 - 42-832
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
27761421 - 30-927
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
28561722 - 45-2321