VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Gustavinho 45'+8
Vegetti 32'(pen)
Estádio Nabi Abi Chedid
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
494
Số đường chuyền
283
419
Số đường chuyền chính xác
187
3
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Real Madrid ra mắt áo đấu lạ lẫm

Sau 11 năm, nhà đương kim vô địch châu Âu sẽ lại có mẫu áo sân khách màu da cam lạ lẫm.

Chuyển nhượng bóng đá 21/7: Barca hỏi mua người hùng EURO 2024

Theo thông tin chuyển nhượng bóng đá quốc tế mới nhất, Barca đang lên kế hoạch chiêu mộ tiền vệ Dani Olmo của RB Leipzig.

Coutinho tạo cơn sốt ở Brazil

Sự trở lại của cựu sao Liverpool ở Vasco da Gama thúc đẩy số lượng cổ động viên tại câu lạc bộ Brazil tăng gần 30%.

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Vasco da Gama
Thắng
65%
Hòa
20.3%
Thắng
14.7%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
6.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.6%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
4.7%
1-2
4.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
19124334 - 191540
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20124431 - 191240
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20113627 - 161136
4
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
19106324 - 18636
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
19112628 - 20835
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2095628 - 21732
7
Bahía
Đội bóng Bahía
2095629 - 24532
8
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1884622 - 18428
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1877427 - 26128
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1874722 - 21125
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
19721020 - 29-923
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1856726 - 28-221
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1856720 - 24-421
14
Internacional
Đội bóng Internacional
1555513 - 13020
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2047918 - 27-919
16
Grêmio
Đội bóng Grêmio
18531015 - 22-718
17
Vitória
Đội bóng Vitória
20531222 - 32-1018
18
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1845919 - 24-517
19
Fluminense
Đội bóng Fluminense
19451015 - 24-917
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
20261216 - 31-1512