VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 34
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
2  -  2
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Gaich 25'
Olawoyin 32'
Bajić 56'
Garry Rodrigues 90'+9
Yeni Rize Şehir Stadı

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
10
4
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
256
Số đường chuyền
591
180
Số đường chuyền chính xác
514
5
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut
HLV
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu

Đối đầu gần đây

Rizespor

Số trận (42)

13
Thắng
30.95%
13
Hòa
30.95%
16
Thắng
38.1%
Ankaragücü
Cup
16 thg 01, 2024
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
3  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
11 thg 12, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
22 thg 02, 2021
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
17 thg 10, 2020
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
5  -  3
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
13 thg 03, 2020
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rizespor
Ankaragücü
Thắng
47%
Hòa
24.5%
Thắng
28.5%
Rizespor thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
5.1%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.4%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.8%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ankaragücü thắng
0-1
7.1%
1-2
7%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316