VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
3  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Neymar 25'
Lucas Kal 36'(og)
João Schmidt 67'
Estádio Urbano Caldeira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
1
-
0
 
36'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
65'
 
83'
 
85'
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
17
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
375
Số đường chuyền
351
321
Số đường chuyền chính xác
290
2
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ César Lucena
César Lucena

Đối đầu gần đây

Santos FC

Số trận (43)

17
Thắng
39.53%
14
Hòa
32.56%
12
Thắng
27.91%
Sport Recife
Série B Brazil
25 thg 11, 2024
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
2  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série B Brazil
03 thg 08, 2024
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
17 thg 10, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
30 thg 06, 2021
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
28 thg 11, 2020
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
4  -  2
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar 'hy sinh' vì đội bóng thời thơ ấu

Neymar nén đau thi đấu và tỏa sáng, góp phần giúp Santos thắng Sport Recife 3-0, để thoát khỏi nhóm xuống hạng tại giải vô địch quốc gia Brazil.

Dự đoán máy tính

Santos FC
Sport Recife
Thắng
69%
Hòa
20.1%
Thắng
10.8%
Santos FC thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.6%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
9.5%
4-1
2.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
14.6%
3-1
5.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
15%
2-1
9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
7.7%
2-2
2.8%
3-3
0.4%
4-4
0%
Sport Recife thắng
0-1
4.7%
1-2
2.8%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
372210574 - 245076
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
37227862 - 323073
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
361912553 - 262769
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
371812760 - 362466
5
Fluminense
Đội bóng Fluminense
371871248 - 39961
6
Bahía
Đội bóng Bahía
371791150 - 44660
7
Botafogo
Đội bóng Botafogo
361611952 - 341859
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
371491443 - 46-351
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
371461744 - 54-1048
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3712101541 - 46-546
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3712101543 - 50-746
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
371361855 - 55045
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3711121438 - 43-545
14
Ceará
Đội bóng Ceará
3711111533 - 36-344
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
3711111542 - 50-844
16
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
3711101641 - 54-1343
17
Vitória
Đội bóng Vitória
3710121534 - 52-1842
18
Internacional
Đội bóng Internacional
3710111641 - 56-1541
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
37972134 - 68-3434
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
372112428 - 71-4317