VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Eder 32'(pen)
Yuri Alberto 15'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
7
10
Sút ngoài mục tiêu
11
11
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Vítor Pereira
Vítor Pereira

Phong độ gần đây

Tin Tức

23 phút của Depay

Trong sự chờ đợi đầy háo hức của người hâm mộ, Memphis Depay chính thức có màn ra mắt trong màu áo Corinthians hôm 21/9.

AC Milan rối loạn

Tình hình tại AC Milan trở nên căng thẳng sau những kết quả không như mong đợi dưới thời HLV Paulo Fonseca.

Pha phản lưới khó tin cứu PSG ở Champions League

Rạng sáng 19/9 (giờ Hà Nội), khoảnh khắc sai lầm tai hại của thủ môn Paulo Gazzaniga giúp PSG giành chiến thắng đầu tiên ở Champions League mùa này.

Sai lầm tai hại khiến Girona FC gục ngã

Sai lầm đáng xấu hổ vào phút cuối của thủ môn Paulo Gazzaniga khiến Girona bại trận trước Paris Saint-Germain trong trận ra mắt Champions League 2024/25.

Dự đoán máy tính

São Paulo
Corinthians
Thắng
53.8%
Hòa
25.4%
Thắng
20.8%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
4.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8.8%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
7.6%
1-2
5.2%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28167537 - 261155
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28127935 - 28743
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
28881234 - 42-832
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
27761421 - 30-927
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
28561722 - 45-2321