VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Capixaba 32'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
4
8
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
0
Cứu thua
8
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Fortaleza EC
Thắng
56.5%
Hòa
23.6%
Thắng
19.9%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
6.5%
1-2
5.2%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117