VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 1 - Championship round
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
5  -  0
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
Schranz 28'
Chytil 48', 58'
Jurecka 55'
Matěj Jurásek 78'
Fortuna Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
4
516
Số đường chuyền
344
415
Số đường chuyền chính xác
248
1
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky
HLV
Cầu thủ Pavel Hapal
Pavel Hapal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/8 và sáng 29/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Slavia Prague vs Lille; Carabao Cup vòng 2 - Nottingham Forest vs Newcastle; La Liga vòng 3 - Atletico vs Espanyol; DFB Cup vòng 1 - Carl Zeiss Jena vs Leverkusen...

Dự đoán máy tính

Slavia Praha
Baník Ostrava
Thắng
61.6%
Hòa
20.3%
Thắng
18.1%
Slavia Praha thắng
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
3.7%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
9.4%
3-1
7%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.9%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.4%
2-2
5.2%
0-0
4.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Baník Ostrava thắng
0-1
4.4%
1-2
5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000