VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 12
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
4  -  0
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Eduardo Quaresma 7'
Luis Suárez 11', 54'
Iván Fresneda 25'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
1
19
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
1
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
589
Số đường chuyền
355
537
Số đường chuyền chính xác
305
3
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
27
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ João Nuno
João Nuno

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Bayern München vs Sporting CP - UEFA Champions League

00:45 ngày 10/12/2025, Allianz Arena: Bayern München thắng 4/5, trung bình 3.0 bàn/trận; Sporting CP ghi 11 bàn/5 trận nhưng chưa thắng sân khách.

Nhận định Bayern Munich và Sporting CP (0h45 ngày 10/12), Champions League 2025-2026

Bayern Munich tự tin tiếp đón Sporting CP tại Allianz Arena sau chuỗi phong độ ấn tượng, trong khi đại diện Bồ Đào Nha quyết tâm giữ vị trí trong Top 8 Champions League.

Nhận định Benfica vs Sporting CP - Primeira Liga: tranh chấp tốp đầu

03:15 ngày 06/12/2025 tại Estádio do Sport Lisboa e Benfica. Sporting CP xếp thứ 2 với 31 điểm, Benfica thứ 3 có 28; 4/5 lần đối đầu gần nhất không quá 2 bàn.

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Estrela da Amadora
Thắng
83.8%
Hòa
11.4%
Thắng
4.7%
Sporting CP thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0.1%
7-0
0.9%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.3%
7-1
0.5%
8-2
0%
5-0
5%
6-1
1.2%
7-2
0.1%
4-0
9.1%
5-1
2.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
13.1%
4-1
4.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
14.2%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
7.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.4%
0-0
3.7%
2-2
2%
3-3
0.3%
4-4
0%
Estrela da Amadora thắng
0-1
1.9%
1-2
1.4%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.5%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
13121027 - 32437
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
14112138 - 73135
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1495030 - 82232
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1474317 - 71025
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1465318 - 9923
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1364325 - 121322
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1463515 - 17-221
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1462621 - 24-320
9
Alverca
Đội bóng Alverca
1452715 - 20-517
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1437417 - 22-516
11
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1343611 - 14-315
12
Estoril
Đội bóng Estoril
1435622 - 25-314
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1335516 - 19-314
14
Arouca
Đội bóng Arouca
1433815 - 37-2212
15
Nacional
Đội bóng Nacional
1333712 - 18-612
16
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1424814 - 28-1410
17
Tondela
Đội bóng Tondela
132387 - 22-159
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
1403119 - 37-283