Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 32
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Dallinga 34'
Savanier 27'
Fayad 81'
Stadium de Toulouse

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
1
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 1
60'
 
 
81'
1
-
2
 
90'+5
 
90'+5
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
0
521
Số đường chuyền
311
443
Số đường chuyền chính xác
236
1
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
20
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez
HLV
Cầu thủ Michel Der Zakarian
Michel Der Zakarian

Đối đầu gần đây

Toulouse

Số trận (62)

18
Thắng
29.03%
17
Hòa
27.42%
27
Thắng
43.55%
Montpellier
Ligue 1
29 thg 10, 2023
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
3  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Friendly
15 thg 07, 2023
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
3  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
09 thg 04, 2023
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
1  -  2
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Friendly
20 thg 12, 2022
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
02 thg 10, 2022
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
4  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toulouse
Montpellier
Thắng
49.6%
Hòa
23.5%
Thắng
26.8%
Toulouse thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.6%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.9%
0-0
5.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Montpellier thắng
0-1
6.3%
1-2
6.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
332110279 - 334673
2
Monaco
Đội bóng Monaco
33197764 - 422264
3
Lille
Đội bóng Lille
331610750 - 321858
4
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
331610750 - 341658
5
Nice
Đội bóng Nice
33159938 - 271154
6
Lens
Đội bóng Lens
331481143 - 35850
7
Lyon
Đội bóng Lyon
331551347 - 54-750
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3312111050 - 401047
9
Rennes
Đội bóng Rennes
3312101152 - 44846
10
Reims
Đội bóng Reims
331281340 - 46-644
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3311101242 - 43-143
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3310111241 - 46-540
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
331091437 - 48-1139
14
Nantes
Đội bóng Nantes
33961830 - 51-2133
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
337111533 - 43-1032
16
Metz
Đội bóng Metz
33852035 - 56-2129
17
Lorient
Đội bóng Lorient
33681938 - 66-2826
18
Clermont
Đội bóng Clermont
335101826 - 55-2925