VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 24
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Hércules 37'
Estádio Manoel Barradas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
 
 
20'
25'
 
 
37'
0
-
1
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 1
64'
 
75'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
3
Việt vị
1
17
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
4
17
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
6
360
Số đường chuyền
441
304
Số đường chuyền chính xác
374
3
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rodrigo Chagas
Rodrigo Chagas
HLV
Cầu thủ Renato Gaúcho
Renato Gaúcho

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (41)

11
Thắng
26.83%
14
Hòa
34.15%
16
Thắng
39.02%
Fluminense
Série A
27 thg 10, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
28 thg 06, 2024
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
06 thg 09, 2018
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
06 thg 05, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
10 thg 09, 2017
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar nổi giận vì trọng tài khiến Santos bị loại

Dù vẫn đang điều trị chấn thương, Neymar vẫn không thể ngồi yên khi chứng kiến đội nhà nhận thất bại 0-1 trước Vitória ở vòng 29 giải VĐQG Brazil (Serie A).

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
30205555 - 262965
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30197459 - 164364
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
31179545 - 222360
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
311511552 - 312156
5
Bahía
Đội bóng Bahía
31157942 - 35752
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31139941 - 281348
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311451237 - 37047
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271249 - 41843
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311191133 - 33042
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
311191134 - 35-142
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311091233 - 40-739
12
Ceará
Đội bóng Ceará
311081329 - 29038
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
309101127 - 32-537
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
311061535 - 49-1436
15
Internacional
Đội bóng Internacional
31991335 - 43-836
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
30891331 - 43-1233
17
Vitória
Đội bóng Vitória
317101428 - 47-1931
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
30771628 - 45-1728
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
31751924 - 58-3426
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
302111722 - 49-2717