Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
5  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Alex Mowatt 25'
Diangana 32', 44'
Wallace 37'
Swift 56'
Waddingham 90'+3
The Hawthorns
Jarred Gillett

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
4 - 0
 
90'+3
5
-
1
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
5
5
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
561
Số đường chuyền
334
483
Số đường chuyền chính xác
260
3
Cứu thua
5
8
Tắc bóng
19
Cầu thủ Tony Mowbray
Tony Mowbray
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Đối đầu gần đây

West Bromwich Albion

Số trận (74)

41
Thắng
55.41%
14
Hòa
18.92%
19
Thắng
25.67%
Portsmouth
Championship
15 thg 09, 2024
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  3
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Premier League
11 thg 04, 2009
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  2
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Premier League
07 thg 12, 2008
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
FA Cup
05 thg 04, 2008
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
0  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Premier League
17 thg 12, 2005
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chelsea đổi 7 cầu thủ lấy sao West Ham

Báo chí Anh cho biết Chelsea quan tâm đến tiền vệ Mohammed Kudus của West Ham ở kỳ chuyển nhượng hè này.

Dự đoán máy tính

West Bromwich Albion
Portsmouth
Thắng
52.4%
Hòa
26.2%
Thắng
21.4%
West Bromwich Albion thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
4.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
14.3%
2-1
9.1%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
9.5%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Portsmouth thắng
0-1
8.1%
1-2
5.2%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3.5%
1-3
1.5%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544